TÍNH NĂNG NỔI BẬT IDTECK IP FINGER006
- Bộ điều khiển tích hợp đầu đọc thẻ chuẩn EM 125kHZ (Chuẩn mở ASK), vân tay và mã PIN. Có thể sử dụng chế độ: chỉ dùng thẻ hoặc mã PIN hoặc vân tay / thẻ hoặc mã PIN + vân tay / thẻ + mã PIN / thẻ + mã PIN + vân tay. Quản lý 1 cửa với kiểm soát vào và ra (sử dụng đầu đọc phụ) hoặc kiểm soát vào và nút Exit ra (sử dụng nút ấn Exit). Quản lý tới 5000 người dùng vân tay hoặc tới 50.000 mã người dùng (bao gồm cả đăng ký vân tay), lưu được 50.000 sự kiện.
- (Phần mềm : DUAL PRO I / II, STANDARD).
Giá thiết bị kiểm soát an ninh (kiểm soát ra vào) trên MAYQUETVANTAY.COM là Giá niêm yết thương mại của chúng tôi và được mô tả là Giá thị trường. Vui lòng liên hệ hotline để đảm bảo giá sản phẩm được phê duyệt theo Hợp đồng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
IP-FINGER006 |
||
CPU | 32bit ARM9, Dual 8bit Microprocessor |
||
Memory Module |
Finger module |
Program Memory |
1MByte Flash Memory |
Data Memory |
1MByte / 2MByte / 4MByte Flash Memory |
||
Controller | Program Memory |
128KByte Flash Memory | |
Data Memory |
1MByte Flash Memory | ||
Fingerprint User | 1,000 / 2,000 / 4,000 Fingerprint User |
||
Fingerprint Templates Size |
800Bytes for 2 Fingerprint Templates | ||
Read Range | IPC80 / IPC170 : Up to 4 inch(10cm) |
||
Reading Time (Card) | 30ms | ||
Verification Time / Identification Time |
Less than 1sec. / Less than 2sec. |
||
Power / Current | DC 12V / Max.300mA | ||
Communication | RS232 / RS422 (Max.32ch), Ethernet (External Ethernet Module required/option) |
||
Baud Rate | 9,600bps (default) / 4,800bps / 19,200bps / 38,400bps / 57,600bps / 115,200bps (selectable) |
||
Input Port | 2ea: Error-Input, OK-Input | ||
Output Port | 3ea: Error-Output , OK-Output, Temper-Output (Open Collector Output) |
||
Output Format | 26bit Wiegand, ABA Track II | ||
LCD | Character LCD (2 Lines x 16 Char) / 2.62” x 0.55” (65.6mm x 13.8mm ) Screen |
||
Keypad | 16 Key Numeric Keypad with Back Lighting |
||
LED Indicator / Beeper | 7 Array LED Indicators / Piezo Buzzer |
||
Operating Temperature |
Fingerprint Module | -20 ° to +60 ° C | |
LCD | 0 ° to +50 ° C | ||
RF Reader | -35 ° to +65 ° C | ||
Operating Humidity | 10% to 90% relative humidity non-condensing |
||
Color / Material | Dark Pearl Gray / Polycarbonate | ||
Dimension (W x H x T) / Weight |
161.5mm x 134mm x 48.5mm / 547g |
||
Certification | FCC, CE, KCC, RoHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.