Tính năng của thiết bị IDTECK FINGER007SR-4K
- Bộ điều khiển nhận dạng vân tay kết hợp thẻ thông minh tần số 13.56MHz chuẩn MIFARE, ISO14443 Type A.
- Dùng được cho hai chức năng điều khiển truy nhập và chấm công.
- Bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit ARM9 hoặc bộ vi xử lý kép 8 Bit Micro.
- Hoạt động độc lập mà không cần kết nối với PC.
- Tích hợp LCD 2 Lines x 16 ký tự hiển thị trạng thái và thời gian thực.
- Bàn phím 16 số tích hợp đèn nền.
- Chế độ hoạt động: Thẻ, vân tay, thẻ + vân tay, Thẻ (PIN) + mật khẩu + vân tay.
- Số vân tay có thể lưu: 1,000/2,000/4,000 vân tay.
- Bộ nhớ sự kiện: Từ 10.000 ÷ 50.000 sự kiện.
- Scanner: Sensor quang chất lượng cao.
- Kích thước ảnh vân tay chính: 640×480 pixels
- Độ phân giải: 500dpi
- Kích thước của vân tay mẫu: 800 Bytes cho 2 mẫu vân tay.
- Khoảng cách đọc thẻ lên đến 10 cm, thời gian đát ứng 30ms.
- Thời gian nhận dạng vân tay: Nhỏ hơn 2sec.
- Có thể kết nối thêm 1 đầu đọc thẻ chuẩn 34bit Wiegand, 4/8 bit Burst for PIN
- Tích hợp 4 đầu vào và 4 đầu ra độc lập gồm 2 Relay chuẩn C
- Kiểu truyền thông: RS232 / RS422 / RS485 hoặc TCP/IP (tùy chọn)
- Điện áp cung cấp: DC12V/Max/300mA, bảo vệ đảo cực âm dương.
- 7 đèn LED và còi báo hiển thị trang thái.
- Chất liệu: Polycarbonate/ màu: Dark Pearl Gary.
- Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -35° ÷ + 65°C/10% to 90%
- Kích thước: 161.5x134x48.5mm/trong lượng: 525g
- Đạt các tiêu chuẩn: FCC, CE, KCC, RoHS
Giá thiết bị kiểm soát an ninh (kiểm soát ra vào) trên MAYCHAMVANTAY.COM là Giá niêm yết thương mại của chúng tôi và được mô tả là Giá thị trường. Vui lòng liên hệ hotline để đảm bảo giá sản phẩm được phê duyệt theo Hợp đồng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
FINGER007SR(VA.1.0)
|
FINGER007SR
|
|||
CPU
|
32bit Microprocessor and Dual 8bit Microprocessor |
32bit ARM9 and Dual 8bit Microprocessor |
|||
Memory
Module
|
FingerprintModule
|
ProgramMemory
|
1MByte Flash Memory |
128KByte ROM |
|
DataMemory
|
1MByte / 2MByte / 4MByte Flash Memory |
128KByte / 256KByte / 512KByte Flash Memory |
|||
Controller
|
Program
Memory
|
128KByte Flash Memory |
64KByte Flash Memory |
||
DateMemory
|
1MByte Flash Memory |
512KByte SRAM (Battery back up) |
|||
Fingerprint User
|
4,000 |
4,000
(* The sum of ID and fingerprint users cannot exceed 4,000) |
|||
User
|
10,000 – 50,000 (Default 10,000) ( * The sum of users and events cannot exceed 60,000) |
||||
Event Buffer
|
10,000~50,000 (50,000 por defecto) |
26,000 |
|||
Fingerprint Templates Size
|
800Bytes for 2 Fingerprint Templates |
||||
Read Range
|
IDC80 / IDC170 : Up to 4 inch (10cm) |
||||
Reading Time (Card)
|
30ms. |
||||
Verification / Identification Time
|
Less than 1sec. / Less than 2sec. |
||||
Power / Current
|
DC 12V / Max.300mA |
||||
External Reader Port
|
1 Puerto: 34bit Wiegand, 4/8bit Burst para PIN, usado para Antipassback |
||||
Communication
|
RS232 / RS422 (Max.32ch) |
RS232 / RS422 / RS485 (Max.32ch) |
|||
Ethernet (Requiere Modulo Interno LAN Opcional) |
Ethernet (Requiere Convertidor Externo Opcional) |
||||
Baud Rate
|
9,600bps por defecto Seleccionable: 4,800bps /19,200bps / 38,400bps /57,600bps / 115,200bps |
9,600bps por defecto Seleccionable: 4,800bps /19,200bps / 38,400bps |
|||
Input Port
|
4 Entradas : Botón de salida, Sensor de Puerta, Aux#1, Aux#2 |
||||
Output Port
|
2 Relés de salida FORMA-C (COM, NO, NC) / Rango Máx. DC30V 2A, 125VAC 0.5A |
2 Relés de salida FORMA-C (COM, NO, NC) / Rango Máx. DC12V~18V 2A |
|||
2 Salidas TTL / Rango Máx. DC5V 20mA |
|||||
LED Indicator
|
Arreglo de 7 Indicadores LED (3 al frente y 4 en la parte posterior) |
3 Indicadores LED |
|||
Beeper
|
Zumbador piezoeléctrico |
||||
LCD
|
Caracteres LCD (2 Líneas x 16 Caracteres) Pantalla 65.6 x 13.8 mm (2.62″ x 0.55″) |
||||
Keypad
|
16 Teclas numéricas con iluminación de fondo / Membrana |
||||
OperatingTemperature
|
FingerprintModule
|
-15°C ~ +40°C (+5° ~ +104°F) |
|||
LCD
|
0°C ~ +50°C (+32° ~ +122°F) |
||||
Controller
|
-15°C ~ +70°C (+5° ~ +158°F) |
||||
RF Reader
|
-35°C ~ +65°C (-31° ~ +149°F) |
||||
Operating Humidity
|
10% to 90% relative humidity non-condensing |
||||
Color / Material
|
Dark Pearl Gray / Polycarbonate |
||||
Dimension (W x H x T)
|
161.5 mm x 134 mm x 48.5 mm (6.36″ x 5.28″ X 1.9″) |
||||
Weight
|
547g (1,21lbs) |
||||
Certification
|
UL, FCC, CE, MIC, RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.